Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
comfort food


noun
food that is simply prepared and gives a sense of wellbeing;
typically food with a high sugar or carbohydrate content that is associated with childhood or with home cooking
Hypernyms:
food, nutrient


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.